TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

system reset

th lết lập lai hệ thống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đặt lại hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết lập lại hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác lập lại hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

system reset

system reset

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

system reset

đặt lại hệ thống

system reset

thiết lập lại hệ thống

system reset, reset

xác lập lại hệ thống

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

system reset

th lết lập lai hệ thống