TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

system specification

Bản ghi tài liệu kỹ thuật theo yêu cầu của khách hàng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

system specification

system specification

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

system specification

Pflichtenheft

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gerätekenngrößen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Systemkenngrößen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

system specification

nomenclature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

system specification /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gerätekenngrößen; Pflichtenheft; Systemkenngrößen

[EN] system specification

[FR] nomenclature

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Pflichtenheft

[VI] Bản ghi tài liệu kỹ thuật theo yêu cầu của khách hàng

[EN] system specification