Việt
phii'u lãp báng
phiếu đục lỗ bằng máy
phiếu lập bảng
Anh
tabulating card
punched card
Đức
Lochkarte
Pháp
carte mécanographique
carte perforée
punched card,tabulating card /IT-TECH/
[DE] Lochkarte
[EN] punched card; tabulating card
[FR] carte mécanographique; carte perforée
bịu lập bủng. Bìạ pó đục các lỗ mă bqa đề lưu gịữ dữ liệu.lộp bảng.
phii' u lãp báng