Việt
khí thải
khí còn lại
Anh
tail gas
Đức
Endgas
Pháp
gaz de queue
gaz résiduaire
tail gas /ENERGY-OIL/
[DE] Endgas
[EN] tail gas
[FR] gaz de queue; gaz résiduaire
[teil gæs]
o khí còn lại
Khí còn lại sau khi đã lấy hết các chất lỏng trong khí thiên nhiên.