Việt
gió thuận chiều
gió xuôi
Anh
tail wind
tailwind
Đức
Rückenwind
Pháp
vent arrière
gió từ đuôi Gió đuôi là gió chuyển động theo cùng hướng bay của máy bay.
tail wind,tailwind /SCIENCE/
[DE] Rückenwind
[EN] tail wind; tailwind
[FR] vent arrière