Việt
đuôi lưu tốc ke
minh hoạ cuối chương
vinhét kết thúc
dầm đỡ một đầu
khớp lồng ống
Anh
tailpiece
spigot and socket joint
Đức
Schlußvignette
unterbrochener Träger
Muffenverbindung
Schlauchstutzen
Pháp
about
tailpiece /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Schlauchstutzen
[EN] tailpiece
[FR] about
Schlußvignette /f/IN/
[VI] minh hoạ cuối chương; vinhét kết thúc
unterbrochener Träger /m/XD/
[VI] dầm đỡ một đầu
Muffenverbindung /f/XD/
[EN] spigot and socket joint, tailpiece
[VI] khớp lồng ống