TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tailstock center

mũi tâm cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũi tâm sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũi tâm ụ đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũi tâm ụ sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũi chống tâm ụ sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi tâm cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tailstock center

tailstock center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 tailstock centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tailstock centre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

back center

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

back centre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dead center

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dead centre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tailstock center

Reitstockspitze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reitstockspitze /f/CNSX/

[EN] tailstock center (Mỹ), tailstock centre (Anh)

[VI] mũi tâm ụ sau, mũi tâm ụ đỡ

Reitstockspitze /f/CT_MÁY/

[EN] back center (Mỹ), back center (Mỹ), back centre (Anh), dead center (Mỹ), dead centre (Anh), tailstock center (Mỹ), tailstock centre (Anh)

[VI] mũi tâm sau, mũi tâm cố định, mũi tâm ụ sau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tailstock center

mũi chống tâm ụ sau

tailstock center

mũi tâm cố

tailstock center

mũi tâm cố định

tailstock center

mũi tâm sau

tailstock center

mũi tâm ụ đỡ

tailstock center

mũi tâm ụ sau

tailstock center, tailstock centre

mũi tâm cố định