Việt
hộ thòng kép
Anh
tandem system
Đức
Relaissystem
Pháp
système en cascade
tandem system /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Relaissystem
[EN] tandem system
[FR] système en cascade
hệ kép, kệ tandem Hệ thống tính toán trong đócóbal bộ xử lý trung tâm, thường bộ nồy điều kb& vbộ kia, và VỚI dữ Uệu xuất phát tử' bộ xử lý này sang bộ xử lý kia. ;