Việt
có rănh tốc hoẠc mạt tốc
có rãnh tốc hoặc mặt tóc
có lắp chuôi
có cán
có rãnh tốc
có mặt tốc
Anh
tanged
Đức
lappenförmig abgesetzt
mit Austreiberlappen
lappenförmig abgesetzt /adj/CNSX/
[EN] tanged
[VI] có lắp chuôi, có cán
mit Austreiberlappen /adj/CNSX/
[VI] có rãnh tốc, có mặt tốc (ở chuôi dụng cụ cắt)
có rãnh tốc hoặc mặt tóc (ở chuôi dụng cụ cắt)
có rănh tốc hoẠc mạt tốc (ở chuôi dụng cụ cắt)