TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tap position indicator

bộ chỉ báo vị trí rẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ chỉ thị vị trí nối ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tap position indicator

tap position indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tap position indicator

Anzapfungsanzeige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellungsanzeige

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tap position indicator

indicateur de position de prise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tap position indicator /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stellungsanzeige

[EN] tap position indicator

[FR] indicateur de position de prise

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzapfungsanzeige /f/ĐIỆN/

[EN] tap position indicator

[VI] bộ chỉ báo vị trí rẽ, bộ chỉ thị vị trí nối ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tap position indicator

bộ chỉ báo vị trí rẽ

tap position indicator /toán & tin/

bộ chỉ báo vị trí rẽ