Việt
ngôn ngữ đích
ngôn ngữ đối tượng
ngồn ngữ đích
Anh
target language
object language
Đức
Zielsprache
Objektsprache
Pháp
langue d'arrivee
langue-cible
Objektsprache /f/M_TÍNH/
[EN] object language, target language
[VI] ngôn ngữ đối tượng, ngôn ngữ đích
Zielsprache /f/M_TÍNH/
target language /IT-TECH/
[DE] Zielsprache
[EN] target language
[FR] langue d' arrivee; langue-cible
ngổn ngữ đích Ngôn ngữ mà một chương trinh (hoặc văn bản) được biến đồl thành; hoặc là ngôn ngữ mằ mă nguồn được Nén dịch hoặc hợp dịth sang. ■