Việt
mặt đường nhựa
Anh
tarmac
tarmacadam
airport ramp
apron
Đức
Asphalt
Teermakadam
Abstellfläche
Flugsteig
Vorfeld
Pháp
aire de trafic
airport ramp,apron,tarmac
[DE] Abstellfläche; Flugsteig; Vorfeld
[EN] airport ramp; apron; tarmac
[FR] aire de trafic
Teermakadam /m/XD (Tiefbau)/
[EN] tarmac, tarmacadam
[VI] mặt đường nhựa
bãi đậu của máy bay, sân đỗ Sân đỗ là một khu vực thuộc sân bay, có bề mặt được xử lí đủ cứng và được dùng làm nơi đỗ hay neo đậu của máy bay.