TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tarmac

mặt đường nhựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tarmac

tarmac

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tarmacadam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

airport ramp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tarmac

Asphalt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Teermakadam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstellfläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flugsteig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorfeld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tarmac

aire de trafic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

airport ramp,apron,tarmac

[DE] Abstellfläche; Flugsteig; Vorfeld

[EN] airport ramp; apron; tarmac

[FR] aire de trafic

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teermakadam /m/XD (Tiefbau)/

[EN] tarmac, tarmacadam

[VI] mặt đường nhựa

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Asphalt

tarmac

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

tarmac

bãi đậu của máy bay, sân đỗ Sân đỗ là một khu vực thuộc sân bay, có bề mặt được xử lí đủ cứng và được dùng làm nơi đỗ hay neo đậu của máy bay.