Việt
mức thuế được miễn do những nguyên nhân đặc biệt
Giảm thuế.
Sự giảm thuế
Anh
tax relief
Tax relief
[VI] (n) Giảm thuế.
[EN]
mức thuế được miễn do những nguyên nhân đặc biệt (thiên tai, không chịu chung trách nhiệm nợ thuế trên các nguồn lợi tức thuộc về người khác)