TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tea

chề

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

tea

tea

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The two friends agree to meet for tea at ten o’clock the next morning.

Hai bà hẹn nhau uống trà lúc mười giờ sáng mai.

He goes to her house in Fribourg, meets her at the door, has tea with her at her kitchen table.

Ông đến Fribourg thăm nàng, nàng mời ông vào nhà, ông ngồi trong bếp uống trà với nàng ở bàn.

The woman makes excursions from her small house, goes to the market, occasionally visits a friend, drinks tea at cafés in good weather.

Bà ra khỏi nhà, đi những chuyến dã ngoại ngắn, ra chợ; thỉnh thoảng bà tới thăm một người bạn gái và ngồi uống li trà trong quán nước trước khi trời đẹp.

At twenty minutes to ten tomorrow morning, the woman will put on her scarf and her gloves and her coat and walk down the Schifflaube, past the Nydegg Bridge and on to the tea shop on Postgasse.

Mười giờ kém hai mươi sáng mai bà sẽ đội khăn, đeo găng, mặc măng-tô đi xuống đường Schifflaube, qua khỏi cây cầu Nydegg tới tiệm trà trên Postgasse.

They yearn to capture a single minute at the breakfast table drinking tea, or a moment when a grandchild is stuck getting out of her costume, or an afternoon when the winter sun reflects off the snow and floods the music room with light.

Họ khao khát níu lại được một phút trong lúc ngồi ở bàn ăn sáng uống trà, níu được cái khoảnh khắc đứa cháu vướng tay vướng chân khi cởi áo tắm, níu được buổi chiều khi tuyết hắt ngược ánh mặt trời lại khiến phòng chơi nhạc sáng lòa.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

TEA

Xem transferred-electron aropufier. tears méo rich ỏ hình top truyền hình, tap nhiễu gây ra nhỉẻu loan ngang khiến cho hình ảnh như bị xé rách ra tecbnetre* tecnttron TranzKo trường đa kteh công suất cao. :

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

tea

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

tea

tea

n. a drink made from the plant of the same name

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tea

chề