TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tear tape

băng rách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng xé

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tear tape

tear tape

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pull-off closure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stripseal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tear-off closure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zip tape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tear tape

Reißband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abreissverschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tear tape

fermeture à déchirer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

obturateur à déchirer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pull-off closure,stripseal,tear tape,tear-off closure,zip tape /TECH,INDUSTRY/

[DE] Abreissverschluss

[EN] pull-off closure; stripseal; tear tape; tear-off closure; zip tape

[FR] fermeture à déchirer; obturateur à déchirer

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tear tape

băng xé

tear tape

băng rách

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reißband /nt/B_BÌ/

[EN] tear tape

[VI] băng rách, băng xé