TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

technical rule

quy tắc kỹ thuật chuyên gia dựa trên quy tác quy tắc để tính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quy lắc kỹ thuật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

technical rule

technical rule

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

technical requirement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

technical rule

technische Vorschrift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

technical rule

prescription technique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

règle technique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

technical requirement,technical rule /SCIENCE,TECH/

[DE] technische Vorschrift

[EN] technical requirement; technical rule

[FR] prescription technique; règle technique

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

technical rule

quy lắc kỹ thuật

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

technical rule

quy tắc kỹ thuật chuyên gia dựa trên quy tác quy tắc (thiết bị) để tính