TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

telecommand

sự điéu khiên tù xa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lệnh từ xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

telecommand

telecommand

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remote control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

telecommand

Femsteuern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernbedienung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fernlenkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fernsteuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

telecommand

commande à distance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

télécommande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remote control,telecommand /TECH/

[DE] Fernbedienung; Fernlenkung; Fernsteuerung

[EN] remote control; telecommand

[FR] commande à distance; télécommande

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Femsteuern /nt/VT&RĐ/

[EN] telecommand

[VI] lệnh từ xa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

telecommand

sự điéu khiên tù xa