Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Fernmeßsystem /nt/TH_BỊ/
[EN] telemetering system
[VI] hệ đo từ xa
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
telemetering system
hệ đo từ xa
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
telemetering system
hệ thống đo lường từ xa
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
telemetering system
hệ thông do lường từ xa