Việt
bộ khuếch đại
bộ khuếch đại điện thoại
máy tiếp âm điện thoại
máy tăng âm điện thoại
trạm tăng âm điện thoại
Anh
telephone repeater
repeater
telephone amplifier
Đức
Fernsprechverstärker
Repeater
Zwischenverstärker
Pháp
répéteur
répéteur téléphonique
repeater,telephone amplifier,telephone repeater /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Fernsprechverstärker; Repeater; Zwischenverstärker
[EN] repeater; telephone amplifier; telephone repeater
[FR] répéteur; répéteur téléphonique
bộ khuếch đại (tín hiệu) điện thoại
telephone repeater /xây dựng/
bộ khuếch đại (tin hiéui diện thoại