TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

telephony

hệ điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diên thoại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoa điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

telephony

telephony

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

telephony

Fernsprechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernsprech wesen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernsprechen /nt/V_THÔNG/

[EN] telephony

[VI] hệ điện thoại

Fernsprech wesen /nt/V_THÔNG/

[EN] telephony

[VI] hệ điện thoại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telephony

hệ điện thoại

telephony

khoa điện thoại

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

telephony

truyin thềạiy mền điện thoại Sư truyền tiêng RỜ tớí mộtdièm ử ; i *a nhờ (^ tínhiộtt diện. ;

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

telephony

The art or process of communicating by telephone.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

telephony

diên thoại