Việt
vàn ban truyền từ xa
viễn văn bản
tin tức dạng văn bản được phát chèn vào kênh truyền hình
teletext
Anh
broadcast videography
videocast
Đức
Videotext
Teletext-Dienst
Bürofernschreiben
Pháp
télétexte
vidéodiffusion
vidéographie diffusée
broadcast videography,teletext,videocast /IT-TECH/
[DE] Videotext
[EN] broadcast videography; teletext; videocast
[FR] télétexte; vidéodiffusion; vidéographie diffusée
Teletext-Dienst /m/M_TÍNH/
[EN] teletext
[VI] viễn văn bản
Videotext /m/TV, V_THÔNG/
[VI] viễn văn bản, tin tức dạng văn bản được phát chèn vào kênh truyền hình
Bürofernschreiben /nt/M_TÍNH/
[VI] viễn văn bản, teletext
viễn truỳìn vãn bàn, teletext D|ch vụ phát rộng dữ liệu trong đó các dãy khung dữ liệu lập trình từ trước được phát rộng theo chu kỳ người sử dung trang bi máy thu hình tiêu chuần và bộ giải mã riêng sẽ chọn các khung thông tin cần thlết đề xem.