Việt
tín hiệu truyền hình
Anh
television signal
Đức
Fernsehsignal
Pháp
signal de télévision
television signal /TECH/
[DE] Fernsehsignal
[EN] television signal
[FR] signal de télévision
tín hiệu truyền kình Thuật ngữ chung đề chi olc tróhiệu tiếng và hình vốn dược phát đi cùng với nhau đề tẹo ra các phần tiếng và bình của một chương trinh truyền hình. Còn got.là television emission. , *