Việt
máy đo
máy đếm steps ~ dụng cụ đo bước
đồng hồ đếm bước
Anh
teller
teller :
trưởng quỹ ngân hàng, người khui thăm, người kiêm thăm (phiếu bấu).
máy đo, máy đếm steps ~ dụng cụ đo bước, đồng hồ đếm bước