Việt
sự giảm nhiệt độ
giảm nhiệt độ
sự tụt nhiệt độ
Anh
temperature reduction
lowering of temperature
Đức
Temperaturabnahme
Temperatursenkung
Pháp
abaissement de température
lowering of temperature,temperature reduction /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Temperaturabnahme; Temperatursenkung
[EN] lowering of temperature; temperature reduction
[FR] abaissement de température