Việt
sự so khớp mẫu gốc
sự so khớp mầu
sự so khớp mẫu
sự làm thích ứng mẫu gốc
Anh
template matching
templet matching
Đức
Schablonenvergleich
direkter Mustervergleich
Pháp
mise en correspondance d'une forme de référence
Schablonenvergleich /m/M_TÍNH/
[EN] template matching, templet matching
[VI] sự so khớp mẫu gốc, sự làm thích ứng mẫu gốc
direkter Mustervergleich /m/M_TÍNH/
[VI] sự so khớp mẫu gốc
template matching /IT-TECH/
[DE] Schablonenvergleich
[EN] template matching
[FR] mise en correspondance d' une forme de référence
template matching /toán & tin/