Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Ansatzsäge /f/XD/
[EN] tenon saw
[VI] cái cưa mộng
Fuchsschwanz /m/XD/
[EN] handsaw, tenon saw
[VI] cưa tay, cưa mộng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tenon saw
cái cưa để xẻ mộng
tenon saw /y học/
cưa mà chớp
tenon saw /y học/
cưa tay
tenon saw /y học/
lưỡi cưa có sống dầy
tenon saw /y học/
cái cưa để xẻ mộng
tenon saw
lưỡi cưa có sống dầy
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
tenon saw
lưỡi cưa có sống dầy
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
tenon saw
lưỡi cưa có sống dày