Việt
máy đo độ bền kéo
Anh
tensile strength tester
ultimate strength
ultimate tensile strength
Đức
Reißlängenprüfer
tensile strength tester /cơ khí & công trình/
tensile strength tester, ultimate strength, ultimate tensile strength
Reißlängenprüfer /m/GIẤY/
[EN] tensile strength tester
[VI] máy đo độ bền kéo