Việt
cái đo độ căng
độ căng kế
cái đo biến dạng
căng kế
dụng cụ đo sức căng
đồng hồ đo lực căng
máy đo áp lực ở trục cán
tenxiomet
Anh
tensiometer
voltmeter
Đức
Bodenwasserspannung
Wasserspannung
Wasserspannungsmesser
Spannungsmesser
Tensiometer
Pháp
tensiomètre
dụng cụ đo sức căng, đồng hồ đo lực căng, máy đo áp lực ở trục cán, tenxiomet
[DE] Tensiometer
[VI] cái đo độ căng
[EN] tensiometer
[FR] tensiomètre
texơmét, dụng cụ đo độ căng Chỉ thiết bị dùng để đo độ căng dây cáp điều khiển máy bay.
tensiometer /SCIENCE,ENVIR,AGRI,ENG-MECHANICAL/
[DE] Bodenwasserspannung; Wasserspannung; Wasserspannungsmesser
tensiometer,voltmeter /TECH/
[DE] Spannungsmesser
[EN] tensiometer; voltmeter
[, tensi'ɔmitə]
o căng kế
o cái đo độ căng
Dụng cụ dùng để đo sức căng trên dây cáp.