Việt
khe nứt căng
vết nứt do kéo
vết nứt mỏi
vết nứt ứng lực
sự nứt vì ứng suất
Anh
tension crack
stress crack
Đức
Spannungsriss
Pháp
fissure de contrainte
stress crack,tension crack /INDUSTRY-METAL/
[DE] Spannungsriss
[EN] stress crack; tension crack
[FR] fissure de contrainte
vết nứt mỏi, vết nứt ứng lực
o khe nứt căng