Việt
bộ điều chỉnh điện áp
bộ ổn áp
Anh
tension regulator
Đức
Anspannregler
Spannungsregler
Pháp
régulateur de tension
tension regulator /TECH/
[DE] Anspannregler; Spannungsregler
[EN] tension regulator
[FR] régulateur de tension
o bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp