TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tensor

tenxơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tenxơ ~ of deformation tenx ơ biến dạng antisymmetrical ~ tenxơ phản đối xứng electromagnetic ~ tenxơ điện từ energy ~ tenxơ năng lượng fundamental ~ tenxơ cơ sở mixed ~ tenxơ hỗn hợp symmetrical ~ tenxơ đối xứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cơ căng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

tensor

tensor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tensor

Tensor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tensor

tenseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tensor /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Tensor

[EN] tensor

[FR] tenseur

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

tensor

cơ căng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tensor

tenxơ ~ of deformation tenx ơ biến dạng antisymmetrical ~ tenxơ phản đối xứng electromagnetic ~ tenxơ điện từ energy ~ tenxơ năng lượng fundamental ~ tenxơ cơ sở mixed ~ tenxơ hỗn hợp symmetrical ~ tenxơ đối xứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tensor /m/TOÁN/

[EN] tensor

[VI] tenxơ