TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

terminal repeater

bộ chuyển tiếp đầu cuối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

terminal repeater

terminal repeater

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

terminal repeater

Leitungsendverstärker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leitungstreiber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

terminal repeater

répéteur terminal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terminal repeater /IT-TECH/

[DE] Leitungsendverstärker; Leitungstreiber

[EN] terminal repeater

[FR] répéteur terminal

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

terminal repeater

bộ chuyển tiếp đầu cuối

terminal repeater /điện lạnh/

bộ chuyển tiếp đầu cuối

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

terminal repeater

hộ chuyền tiếp đầu cuối 1. Cụm thiết b! đước thiết kế dề chuyên dùng ở đầu cuék một much truyèn thông, tương phản vót bộ chuyền tiếp dùng ờ đlệm trung gian. 2. Hat bộ dẫu cuối vl ba được bố trí đề nối liên thông các hệ tách rténg hoặc các đoạn tách riêng của một hệ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

terminal repeater

bộ chuyển tiếp đầu cuối