TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

terne

tôn mờ // có chứa thiẽc. trang thiêc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tôn mờ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tôn tráng thiếc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

có chứa thiếc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tráng thiếc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tráng chì

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hợp kim thiếc chì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chì bọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

terne

terne

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

terne

hợp kim thiếc chì (20Sn, 0, 2Sb, còn lại là Pb), chì bọc

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

terne

tôn mờ; tôn tráng thiếc; có chứa thiếc; tráng thiếc; tráng chì

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

terne

tôn mờ // có chứa thiẽc. trang thiêc