Việt
đá mài
đá granitô
Anh
terrazzo
Đức
Terrazzo
Pháp
terrazzo (n)
terrazzo /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Terrazzo
[EN] terrazzo
[FR] terrazzo
TERRAZZO
ỉóp giả đá Bêtông cốt liệu đá cẩm thạch làm tại cho như lớp ốp (topping) hoặc làm sẵn. Sau đó mài nhẵn lãm mặt trang trí cho sàn hoặc tường.
[VI] đá mài, đá granitô