TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

terrigenous deposit

trầm tích lục nguyên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

trầm tích nguồn lục địa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

terrigenous deposit

terrigenous deposit

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 territorial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

terrigenous deposit

trầm tích nguồn lục địa

terrigenous deposit, territorial

trầm tích nguồn lục địa

Tự điển Dầu Khí

terrigenous deposit

o   trầm tích lục nguyên, trầm tích nguồn lục địa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

terrigenous deposit

trầm tích lục nguyên