Việt
sự thu hồi cấp ba
thu hồi cấp ba
Anh
tertiary recovery
Đức
tertiäre Förderung
Tertiärförderung
Tertiaerfoerderung
Pháp
récupération tertiaire
tertiary recovery /ENERGY-OIL/
[DE] Tertiärförderung
[EN] tertiary recovery
[FR] récupération tertiaire
tertiary recovery /ENERGY-MINING/
[DE] Tertiaerfoerderung
tertiary recovery /điện lạnh/
tertiäre Förderung /f/D_KHÍ/
[VI] sự thu hồi cấp ba
['tə:∫əri ri'kʌvəri]
o thu hồi cấp ba
Quá trình công nghệ dùng cho bể chứa kiệt dầu sau thu hồi thứ cấp. Thu hối cấp ba gồm những phương pháp nhiệt, hỗn hợp và hoá học.