Việt
mẫu thử khối vuông bê tông
mảu thử lập phương
mẫu thử lập phương
mẫu thử khối vuông bêtông
khối lập phương thử
Anh
test cube
cube
CYLINDER
Đức
Probewürfel
Prüfwürfel
Pháp
cube d'essai
TEST CUBE,CYLINDER
xem cube strength, cylinder strength
Test cube,cube
Mẫu thử khối vuông bê tông
test cube,cube
test cube /ENG-MECHANICAL/
[DE] Prüfwürfel
[EN] test cube
[FR] cube d' essai
Probewürfel /m/XD/
[VI] khối lập phương thử