TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

test cube

mẫu thử khối vuông bê tông

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

mảu thử lập phương

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mẫu thử lập phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu thử khối vuông bêtông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khối lập phương thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

test cube

test cube

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

cube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

CYLINDER

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

test cube

Probewürfel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfwürfel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

test cube

cube d'essai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

TEST CUBE,CYLINDER

xem cube strength, cylinder strength

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Test cube,cube

Mẫu thử khối vuông bê tông

Từ điển tổng quát Anh-Việt

test cube,cube

mẫu thử khối vuông bê tông

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

test cube,cube

mẫu thử khối vuông bê tông

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

test cube /ENG-MECHANICAL/

[DE] Prüfwürfel

[EN] test cube

[FR] cube d' essai

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Probewürfel /m/XD/

[EN] test cube

[VI] khối lập phương thử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test cube

mẫu thử lập phương

test cube,cube

mẫu thử khối vuông bêtông

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

test cube

mảu thử lập phương