TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

test plate

phiến thử nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm thử nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm biển kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

test plate

test plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frame plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

test plate

Testblech

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfblech

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfschild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rasterdia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rasterplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Testplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

test plate

gabarit d'estimation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grille d'estimation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frame plate,test plate /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Rasterdia; Rasterplatte; Testplatte

[EN] frame plate; test plate

[FR] gabarit d' estimation; grille d' estimation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test plate

phiến thử nghiệm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Testblech /nt/TH_LỰC/

[EN] test plate

[VI] tấm thử

Prüfblech /nt/TH_LỰC/

[EN] test plate

[VI] tấm thử nghiệm, phiến thử nghiệm

Prüfschild /nt/SỨ_TT/

[EN] test plate

[VI] tấm biển kiểm tra