TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tested chain

xích định cỡ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xích dịnh cđ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tested chain

tested chain

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calibrated chain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tested chain

kalibrierte Kette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tested chain

chaîne calibrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calibrated chain,tested chain /ENG-MECHANICAL/

[DE] kalibrierte Kette

[EN] calibrated chain; tested chain

[FR] chaîne calibrée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tested chain

xích định cỡ (tiêu chuẩn)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tested chain

xích định cỡ (tiêu chuẩn)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tested chain

xích dịnh cđ (tiêu chuẩn)