Việt
vật dẫn nhiệt
bộ dẫn nhiệt
chất dẫn nhiệt
Anh
thermal conductor
Đức
Waermeleiter
Pháp
conducteur de chaleur
THERMAL CONDUCTOR
Chất dẫn nhiệt Vật liệu truyền nhiệt dễ dàng do sự dẫn.
vật liệu dẫn nhiệt.
thermal conductor /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Waermeleiter
[EN] thermal conductor
[FR] conducteur de chaleur
thermal conductor /cơ khí & công trình/