Việt
sự hao nhiệt
sự tổn hao nhiệt
tổn thất nhiệt
sự mất mát nhiệt
sự tổn thất nhiệt
Anh
thermal loss
heat loss
Đức
Verlustwaerme
Pháp
chaleur dissipée
heat loss,thermal loss /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Verlustwaerme
[EN] heat loss; thermal loss
[FR] chaleur dissipée
sự mất mát nhiệt, sự tổn thất nhiệt
thermal loss /toán & tin/
o sự hao nhiệt