Việt
sự co do nhiệt
sự co nhiệt
sự co ngót do nhiệt
Anh
thermal shrinkage
Đức
thermische Schwindung
Pháp
retrait thermique
sự co (do) nhiệt
thermal shrinkage /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] thermische Schwindung
[EN] thermal shrinkage
[FR] retrait thermique
o sự co do nhiệt