Việt
tecmion
nhiệt điện tử
Anh
thermionic
Đức
thermionisch
electron nhiệt, thecmion Thuật ngữ nói về sự phát xạ điện tử xảy ra với các vật liệu bị đốt nóng sáng.
thermionisch /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] thermionic
[VI] (thuộc) tecmion, nhiệt điện tử
lermionic; nhiệt điện từ 1. Termionic là tính từ chi sự phát xa termion vì nhiệt. 2. Nhiệt diện từ là tính từ chi sự phát xa các electron do nhiệt,