Việt
quá trình nhiệt động
quá trình nhiệt động học
Anh
thermodynamic process
Đức
thermodynamischer Vorgang
thermodynamic process /vật lý/
quá trình nhiệt động (lực)
quá trình (chu trình) nhiệt động (lực) học
thermodynamischer Vorgang /m/NH_ĐỘNG/
[EN] thermodynamic process
[VI] quá trình nhiệt động