Việt
mối hàn nóng
mối hàn cặp nhiệt điện
Anh
thermojunction
thermoelectric junction
Đức
Thermoverbindung
Pháp
thermoélément
thermoelectric junction,thermojunction /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Thermoverbindung
[EN] thermoelectric junction; thermojunction
[FR] thermoélément
mối hàn nóng, mối hàn cặp nhiệt điện
mối hàn cặp nhiệt độ Một trong các bê mặt tiếp xúc giữa hai vật dẫn của cặp nhiệt điện. Còn gọi là thermoelectric junction.