Anh
thermosetting material
Đức
Duroplast
Pháp
matière thermodurcissable
thermosetting material /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Duroplast
[EN] thermosetting material
[FR] matière thermodurcissable
vật liệu định nhiệt Vật liệu dẻo mà một khi đã được xử lí hóa cứng bằng các biện pháp hóa học, hoặc bằng nhiệt và áp lực, thì nó sẽ luôn luôn duy trì trạng thái cứng này.