TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thin section

lát mỏng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ỉát mông

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

thin section

thin section

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

micro section

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

thin section

Duennschliff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

thin section

coupe mince

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lame mince

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thin section /INDUSTRY-METAL/

[DE] Duennschliff

[EN] thin section

[FR] coupe mince

micro section,thin section /SCIENCE/

[DE] Duennschliff

[EN] micro section; thin section

[FR] coupe mince; lame mince

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thin section

lát mỏng

Tự điển Dầu Khí

thin section

[ɵin 'sek∫n]

o   lát mỏng

Lát mỏng của đá gán trên kính cho phép ánh sáng xuyên qua dùng để xác định thành phần khoáng vật kiến trúc và lịch sử của đá bằng kính hiển vi.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

thin section

ỉát mông