Việt
lát mỏng
ỉát mông
Anh
thin section
micro section
Đức
Duennschliff
Pháp
coupe mince
lame mince
thin section /INDUSTRY-METAL/
[DE] Duennschliff
[EN] thin section
[FR] coupe mince
micro section,thin section /SCIENCE/
[EN] micro section; thin section
[FR] coupe mince; lame mince
[ɵin 'sek∫n]
o lát mỏng
Lát mỏng của đá gán trên kính cho phép ánh sáng xuyên qua dùng để xác định thành phần khoáng vật kiến trúc và lịch sử của đá bằng kính hiển vi.