Việt
góc profin ren
Góc ren
Anh
thread angle
Đức
Flankenwinkel
Pháp
angle d'ouverture du filet
thread angle /ENG-MECHANICAL/
[DE] Flankenwinkel
[EN] thread angle
[FR] angle d' ouverture du filet
Flankenwinkel /m/CNSX/
[VI] góc profin ren
Flankenwinkel /m/CT_MÁY/
Góc ren (góc giữa hai sườn kế liền của một đường ren)