Anh
thread ring gage
screw ring gauge
Đức
Gewinde-Lehrring
Gewindelehrring
Pháp
bague filetée
calibre bague filetée
screw ring gauge,thread ring gage /SCIENCE/
[DE] Gewinde-Lehrring; Gewindelehrring
[EN] screw ring gauge; thread ring gage
[FR] bague filetée; calibre bague filetée
dụng cụ kiểm tra ren ngoài Một dụng cụ dạng vòng dùng để kiểm tra các ren ngoài.