Việt
thước đo ren
dưỡng ren
dường ren
calip ren
dưỡng kiểm ren
bộ đo bước ren
calip đo ren
cữ đo ren
đường kiểm ren
Anh
thread gauge
thread gage
screw thread gage
screw thread gauge
screw pitch gage
screw pitch gauge
Đức
Drahtlehre
Gewindelehre
Pháp
calibre de filetage
jauge de filetage
Gewindelehre /f/CT_MÁY/
[EN] screw pitch gage (Mỹ), screw pitch gauge (Anh), screw thread gage (Mỹ), screw thread gauge (Anh), thread gage (Mỹ), thread gauge (Anh)
[VI] dưỡng ren, calip đo ren, thước đo ren, đường kiểm ren
thread gauge /TECH/
[DE] Drahtlehre; Gewindelehre
[EN] thread gauge
[FR] calibre de filetage
thread gage,thread gauge /IT-TECH/
[DE] Gewindelehre
[EN] thread gage; thread gauge
[FR] jauge de filetage
screw thread gage, screw thread gauge, thread gage, thread gauge
calip (kiểm) ren; dưỡng ren; thước đo ren
dường ren; thước đo ren